Thiết kế database quản lý sách, quản lý tin tức, quản lý bán hàng

Database về quản lý sách

Để thiết kế một cơ sở dữ liệu quản lý sách, bạn cần xác định các yêu cầu cụ thể của hệ thống của mình. Dưới đây là một thiết kế cơ bản, nhưng bạn có thể điều chỉnh nó tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn.

Bảng Books (Sách)

  • BookID (ID sách, khóa chính)
  • Title (Tiêu đề sách)
  • AuthorID (ID tác giả, khóa ngoại tham chiếu đến bảng Authors)
  • GenreID (ID thể loại sách, khóa ngoại tham chiếu đến bảng Genres)
  • ISBN (Số ISBN của sách)
  • PublishedDate (Ngày xuất bản)
  • Description (Mô tả sách)
  • QuantityInStock (Số lượng tồn kho)
  • Price (Giá sách)

Bảng Authors (Tác giả)

  • AuthorID (ID tác giả, khóa chính)
  • AuthorName (Tên tác giả)
  • BirthDate (Ngày sinh tác giả)
  • Nationality (Quốc tịch tác giả)

Bảng Genres (Thể loại sách)

  • GenreID (ID thể loại sách, khóa chính)
  • GenreName (Tên thể loại sách)

Bảng Users (Người dùng)

  • UserID (ID người dùng, khóa chính)
  • UserName (Tên người dùng)
  • Password (Mật khẩu, có thể được mã hóa)
  • Email (Địa chỉ email)

Bảng BorrowedBooks (Sách đã mượn)

  • BorrowID (ID phiếu mượn, khóa chính)
  • UserID (ID người dùng, khóa ngoại tham chiếu đến bảng Users)
  • BookID (ID sách, khóa ngoại tham chiếu đến bảng Books)
  • BorrowDate (Ngày mượn sách)
  • ReturnDate (Ngày dự kiến trả sách)

Trong thiết kế này, các bảng chính bao gồm Books, Authors, Genres và Users. Bảng BorrowedBooks được sử dụng để theo dõi thông tin về sách đã được mượn bởi người dùng.

Hãy nhớ rằng, để đảm bảo hiệu suất và tính nhất quán của cơ sở dữ liệu, bạn nên cân nhắc về việc thêm các chỉ mục (indexes), quy tắc (constraints), và kiểm soát nhất quán dữ liệu (data consistency) vào cơ sở dữ liệu của bạn.

Databse về quản lý tin tức

Để thiết kế một cơ sở dữ liệu quản lý tin tức, bạn cần xác định các yêu cầu cụ thể của hệ thống của mình. Dưới đây là một thiết kế cơ bản, nhưng bạn có thể điều chỉnh nó tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn.

Bảng Categories (Danh mục tin tức)

  • CategoryID (ID danh mục, khóa chính)
  • CategoryName (Tên danh mục)

Bảng Authors (Tác giả)

  • AuthorID (ID tác giả, khóa chính)
  • AuthorName (Tên tác giả)

Bảng Articles (Bài viết tin tức)

  • ArticleID (ID bài viết, khóa chính)
  • Title (Tiêu đề bài viết)
  • Content (Nội dung bài viết)
  • PublishDate (Ngày xuất bản)
  • CategoryID (ID danh mục, khóa ngoại tham chiếu đến bảng Categories)
  • AuthorID (ID tác giả, khóa ngoại tham chiếu đến bảng Authors)

Bảng Tags (Thẻ tin tức)

  • TagID (ID thẻ, khóa chính)
  • TagName (Tên thẻ)

Bảng ArticleTags (Liên kết giữa bài viết và thẻ)

  • ArticleTagID (ID liên kết, khóa chính)
  • ArticleID (ID bài viết, khóa ngoại tham chiếu đến bảng Articles)
  • TagID (ID thẻ, khóa ngoại tham chiếu đến bảng Tags)

Bảng Comments (Bình luận)

  • CommentID (ID bình luận, khóa chính)
  • ArticleID (ID bài viết, khóa ngoại tham chiếu đến bảng Articles)
  • UserName (Tên người bình luận)
  • CommentDate (Ngày bình luận)
  • CommentText (Nội dung bình luận)

Trong thiết kế này, các bảng chính bao gồm Categories, Authors, Articles, Tags và Comments. Bảng ArticleTags được sử dụng để liên kết giữa bài viết và thẻ, cho phép bạn gán nhiều thẻ cho mỗi bài viết.

Hãy nhớ rằng, để đảm bảo hiệu suất và tính nhất quán của cơ sở dữ liệu, bạn nên cân nhắc về việc thêm các chỉ mục (indexes), quy tắc (constraints), và kiểm soát nhất quán dữ liệu (data consistency) vào cơ sở dữ liệu của bạn.

Database về quản lý bán hàng

Để thiết kế một cơ sở dữ liệu quản lý bán hàng, bạn cần xác định các yêu cầu cụ thể của hệ thống của mình. Dưới đây là một thiết kế cơ bản, nhưng bạn có thể điều chỉnh nó tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn.

Bảng Customers (Khách hàng)

  • CustomerID (ID khách hàng, khóa chính)
  • FirstName (Họ của khách hàng)
  • LastName (Tên của khách hàng)
  • Email (Địa chỉ email của khách hàng)
  • Phone (Số điện thoại của khách hàng)
  • Address (Địa chỉ của khách hàng)

Bảng Products (Sản phẩm)

  • ProductID (ID sản phẩm, khóa chính)
  • ProductName (Tên sản phẩm)
  • CategoryID (ID danh mục, khóa ngoại tham chiếu đến bảng Categories)
  • Price (Giá sản phẩm)
  • QuantityInStock (Số lượng tồn kho)

Bảng Categories (Danh mục sản phẩm)

  • CategoryID (ID danh mục, khóa chính)
  • CategoryName (Tên danh mục)

Bảng Orders (Đơn hàng)

  • OrderID (ID đơn hàng, khóa chính)
  • CustomerID (ID khách hàng, khóa ngoại tham chiếu đến bảng Customers)
  • OrderDate (Ngày đặt hàng)
  • TotalAmount (Tổng giá trị đơn hàng)

Bảng OrderDetails (Chi tiết đơn hàng)

  • OrderDetailID (ID chi tiết đơn hàng, khóa chính)
  • OrderID (ID đơn hàng, khóa ngoại tham chiếu đến bảng Orders)
  • ProductID (ID sản phẩm, khóa ngoại tham chiếu đến bảng Products)
  • Quantity (Số lượng sản phẩm trong đơn hàng)
  • UnitPrice (Giá mỗi đơn vị sản phẩm)

Bảng Payments (Thanh toán)

  • PaymentID (ID thanh toán, khóa chính)
  • OrderID (ID đơn hàng, khóa ngoại tham chiếu đến bảng Orders)
  • PaymentDate (Ngày thanh toán)
  • PaymentAmount (Số tiền thanh toán)

Trong thiết kế này, các bảng chính bao gồm Customers, Products, Categories, Orders, OrderDetails, và Payments. Các bảng này liên kết với nhau thông qua các khóa ngoại để duy trì mối quan hệ giữa các dữ liệu.

Hãy nhớ rằng, để đảm bảo hiệu suất và tính nhất quán của cơ sở dữ liệu, bạn nên cân nhắc về việc thêm các chỉ mục (indexes), quy tắc (constraints), và kiểm soát nhất quán dữ liệu (data consistency) vào cơ sở dữ liệu của bạn.